Có 2 kết quả:
挤花袋 jǐ huā dài ㄐㄧˇ ㄏㄨㄚ ㄉㄞˋ • 擠花袋 jǐ huā dài ㄐㄧˇ ㄏㄨㄚ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
piping bag (cookery)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
piping bag (cookery)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0