Có 2 kết quả:

挤花袋 jǐ huā dài ㄐㄧˇ ㄏㄨㄚ ㄉㄞˋ擠花袋 jǐ huā dài ㄐㄧˇ ㄏㄨㄚ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

piping bag (cookery)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

piping bag (cookery)

Bình luận 0